VN520


              

广东

Phiên âm : guǎng dōng.

Hán Việt : nghiễm đông.

Thuần Việt : Quảng Đông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Quảng Đông (một tỉnh ở phía nam Trung Quốc)
中国南部的省,简称粤,东连福建,西连广西,北接湖南和江西面积17.8万平方公里,省会广州


Xem tất cả...