Phiên âm : guǎng xiù.
Hán Việt : nghiễm tú.
Thuần Việt : hàng thêu Quảng Đông; đồ thêu Quảng Đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng thêu Quảng Đông; đồ thêu Quảng Đông广东出产的刺绣也叫粤绣