Phiên âm : guǎng dà.
Hán Việt : nghiễm đại.
Thuần Việt : rộng; rộng rãi; rộng lớn .
rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)
(面积空间)宽阔
(范围规模)巨大
有广大的组织
yǒu guǎngdà de zǔzhī
có tổ chức to lớn
nhiều; đông; đông đảo (số người)
(人数)众多
广大群众
guǎngdàqúnzh