Phiên âm : guǎng dōng yīn yuè.
Hán Việt : nghiễm đông âm nhạc.
Thuần Việt : nhạc Quảng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc Quảng (âm nhạc dân gian Quảng Đông)主要流行于广东一带的民间音乐演奏时以高胡、扬琴等弦乐器为主,配以笛子、洞箫等