Phiên âm : yōu líng rén kǒu.
Hán Việt : u linh nhân khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雖有戶籍登錄, 卻無居住事實的人口。例每到選舉, 幽靈人口的入籍格外引人注目。雖有戶籍登錄, 卻無居住事實的人口。如:「每到選舉, 幽靈人口必然成為討論的焦點。」