VN520


              

幽靈人口

Phiên âm : yōu líng rén kǒu.

Hán Việt : u linh nhân khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖有戶籍登錄, 卻無居住事實的人口。例每到選舉, 幽靈人口的入籍格外引人注目。
雖有戶籍登錄, 卻無居住事實的人口。如:「每到選舉, 幽靈人口必然成為討論的焦點。」


Xem tất cả...