Phiên âm : yōu jīn.
Hán Việt : u khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽深的情懷。唐.皇甫枚《飛煙傳》:「疑是落花迷碧洞, 只思輕雨灑幽襟。」