VN520


              

幽襟

Phiên âm : yōu jīn.

Hán Việt : u khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽深的情懷。唐.皇甫枚《飛煙傳》:「疑是落花迷碧洞, 只思輕雨灑幽襟。」


Xem tất cả...