VN520


              

幽蔽

Phiên âm : yōu bì.

Hán Việt : u tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽暗阻絕。《楚辭.屈原.九章.懷沙》:「脩路幽蔽, 道遠忽兮。」


Xem tất cả...