Phiên âm : yōu bì.
Hán Việt : u tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽暗阻絕。《楚辭.屈原.九章.懷沙》:「脩路幽蔽, 道遠忽兮。」