Phiên âm : yōu xián.
Hán Việt : u nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫻靜柔順。宋.曾鞏〈祭亡妻晁氏文〉:「不矜以色, 不伐以辭, 幽閒深謐, 度量誰窺。」