VN520


              

幽闭

Phiên âm : yōu bì.

Hán Việt : u bế.

Thuần Việt : giam cầm; giam lỏng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giam cầm; giam lỏng
幽禁
深居家中不能外出或不愿外出


Xem tất cả...