Phiên âm : yōu bì.
Hán Việt : u bế.
Thuần Việt : giam cầm; giam lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giam cầm; giam lỏng幽禁深居家中不能外出或不愿外出