Phiên âm : yōu jué.
Hán Việt : u tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清幽殊絕。《後漢書.卷三一.蘇不韋傳》:「城闕天阻, 宮府幽絕, 埃塵所不能過, 霧露所不能沾。」唐.白行簡《李娃傳》:「中有山亭, 竹樹蔥蒨, 池榭幽絕。」