VN520


              

幽絕

Phiên âm : yōu jué.

Hán Việt : u tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清幽殊絕。《後漢書.卷三一.蘇不韋傳》:「城闕天阻, 宮府幽絕, 埃塵所不能過, 霧露所不能沾。」唐.白行簡《李娃傳》:「中有山亭, 竹樹蔥蒨, 池榭幽絕。」


Xem tất cả...