Phiên âm : yōu jìn.
Hán Việt : u cấm.
Thuần Việt : giam cầm; cầm tù; giam lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giam cầm; cầm tù; giam lỏng. 軟禁;囚禁.