Phiên âm : yōu dú.
Hán Việt : u độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨處於僻靜之地。《文選.張衡.玄思賦》:「幽獨守此庂陋兮, 敢怠遑而捨勤。」唐.杜甫〈自瀼西荊扉且移居東屯茅屋〉詩四首之四:「幽獨移佳境, 清深隔遠關。」