VN520


              

幽獨

Phiên âm : yōu dú.

Hán Việt : u độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨處於僻靜之地。《文選.張衡.玄思賦》:「幽獨守此庂陋兮, 敢怠遑而捨勤。」唐.杜甫〈自瀼西荊扉且移居東屯茅屋〉詩四首之四:「幽獨移佳境, 清深隔遠關。」


Xem tất cả...