Phiên âm : yōu qī yán gǔ.
Hán Việt : u tê nham cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱居深山。唐.裴鉶《傳奇.裴航》:「妾有夫在漢南, 將欲棄官而幽棲巖谷, 召某一訣耳。」