Phiên âm : yōu xiòng.
Hán Việt : u quýnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽遠深邃。唐.段成式《酉陽雜俎.卷一.天咫》:「嘗與一王秀才遊嵩山, 捫蘿越澗, 境極幽敻。」