Phiên âm : yōu chǎng.
Hán Việt : u xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽靜寬敞。元.翁森〈四時讀書樂〉:「新竹壓檐桑四圍, 小齋幽敞明朱曦。」