Phiên âm : yōu huì.
Hán Việt : u hội.
Thuần Việt : cuộc hẹn hò; hẹn hò; hẹn gặp; sự gặp nhau kín đáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộc hẹn hò; hẹn hò; hẹn gặp; sự gặp nhau kín đáo (của trai gái đang yêu.)相爱的男女秘密相会