VN520


              

幢麾

Phiên âm : chuáng huī.

Hán Việt : tràng huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儀仗旗幟等物。《後漢書.卷四七.班超傳》:「八年, 拜超為將兵長史, 假鼓吹幢麾。」《三國志.卷六○.吳書.周魴傳》:「並乞請幢麾數十, 以為表幟, 使山兵吏民, 目瞻見之。」