Phiên âm : chuáng duì.
Hán Việt : tràng đội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍隊中掌旗作先導的隊伍。《南史.卷五三.梁武帝諸子傳.武陵王紀傳》:「便騎射, 尤工舞槊。九日講武, 躬領幢隊。」