VN520


              

幢隊

Phiên âm : chuáng duì.

Hán Việt : tràng đội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍隊中掌旗作先導的隊伍。《南史.卷五三.梁武帝諸子傳.武陵王紀傳》:「便騎射, 尤工舞槊。九日講武, 躬領幢隊。」