VN520


              

幢節

Phiên âm : chuáng jié.

Hán Việt : tràng tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傳達命令的符信等物。《新唐書.卷一六五.鄭餘慶傳》:「自至德後, 方鎮除拜, 必遣內使持幢節就第。」2.旗幟儀仗。《新唐書.卷一八五.韋昭度傳》:「敬瑄不內, 詔東川顧彥朗與建合兵以討, 拜昭度兼行營招撫使。乃建幢節行城下, 諭其眾曰:『毋久閉壘。』」