Phiên âm : shī gōng.
Hán Việt : sư công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廚師。《警世通言.卷六.俞仲舉題詩遇上皇》:「聲張起來, 樓下掌管、師工、酒保、打雜人等, 都上樓來。」也作「師公」。