VN520


              

師尼

Phiên âm : shī ní.

Hán Việt : sư ni.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尼師。《普濟本事方.卷一○.師尼寡婦病論證》:「昔宋褚澄療師尼、寡婦別製方, 蓋有謂也。此二種鰥居獨陰無陽。」


Xem tất cả...