Phiên âm : shī yǐn.
Hán Việt : sư duẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.周太師尹氏。《詩經.小雅.節南山》:「赫赫師尹, 民具爾瞻。」2.各屬官的首長。《書經.洪範》:「卿士惟月, 師尹惟日。」《國語.魯語下》:「日中考政, 與百官之政事, 師尹維旅、牧、相宣序民事。」