Phiên âm : shī zhàng.
Hán Việt : sư trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。學生對女老師的丈夫的稱呼。例老師與師丈是本校人人稱羨的模範夫妻。學生稱女老師的丈夫為「師丈」。