Phiên âm : dì wèi.
Hán Việt : đế vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇位。《書經.舜典》:「格汝舜, 詢事考言, 乃言底可績三載, 汝陟帝位。」