VN520


              

帝位

Phiên âm : dì wèi.

Hán Việt : đế vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇位。《書經.舜典》:「格汝舜, 詢事考言, 乃言底可績三載, 汝陟帝位。」


Xem tất cả...