Phiên âm : dì què.
Hán Việt : đế khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮門。唐.駱賓王〈宿溫城望軍營〉詩:「兵符關帝闕, 天策動將軍。」《宋史.卷一三九.樂志十四》:「帝闕肅開, 天階坦履。」