VN520


              

帝室

Phiên âm : dì shì.

Hán Việt : đế thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇家、王室。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「天降威明, 用寧帝室, 遺我居攝寶龜。」


Xem tất cả...