Phiên âm : dì shì.
Hán Việt : đế thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇家、王室。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「天降威明, 用寧帝室, 遺我居攝寶龜。」