Phiên âm : dì nǚ.
Hán Việt : đế nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.天帝的女兒。《文選.江淹.雜體詩.潘黃門》:「我慚北海術, 爾無帝女靈。」2.天子或宗室的女兒。唐.蘇頲〈侍宴安樂公主山莊應制〉詩:「駸駸羽騎歷城池, 帝女樓臺向晚披。」