VN520


              

师爷

Phiên âm : shī ye.

Hán Việt : sư gia.

Thuần Việt : trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có tron.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có trong biên chế
幕友的俗称
qiánliáng shīyé.
trợ tá lo việc tiền lương.
刑名师爷.
xíngmíng shīyé.
trợ tá lo pháp luật hình sự.


Xem tất cả...