Phiên âm : shī ye.
Hán Việt : sư gia.
Thuần Việt : trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có tron.
trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có trong biên chế
幕友的俗称
qiánliáng shīyé.
trợ tá lo việc tiền lương.
刑名师爷.
xíngmíng shīyé.
trợ tá lo pháp luật hình sự.