Phiên âm : shī xiōng shī dì.
Hán Việt : sư huynh sư đệ.
Thuần Việt : anh em đồng môn; sư huynh sư đệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh em đồng môn; sư huynh sư đệ指有同门关系的人