Phiên âm : bù xiàn.
Hán Việt : bố hiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.《周禮.秋官》中的官名, 專職頒布法令。《周禮.秋官.布憲》:「布憲, 掌憲邦之刑禁。」2.頒行法令。《管子.立政》:「君乃出令, 布憲於國。」