Phiên âm : shì qián.
Hán Việt : thị tiền.
Thuần Việt : đồng cân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng cân (bằng 1/100 cân)市制重量单位,一市钱等于一市斤的百分之一,旧制一市钱等于一市斤的一百六十分之一