Phiên âm : shì lǐ.
Hán Việt : thị lí .
Thuần Việt : dặm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dặm (bằng1/2 km). 市制長度單位. 一市里等于一千五百市尺, 合二分之一公里. 舊稱華里.