Phiên âm : shì yì huì.
Hán Việt : thị nghị hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
市級地方民意機關。由市民選舉議員, 並由議員互選議長、副議長各一人組成, 代表市民議決各種市政事務, 並受理人民請願等事項。