Phiên âm : shì mǔ.
Hán Việt : thị mẫu .
Thuần Việt : mẫu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu (bằng 1/15 hecta). 市制地積的主單位. 一市畝等于六十平方市丈, 合十五分之一公頃.