Phiên âm : shì zhèng tīng.
Hán Việt : thị chánh thính.
Thuần Việt : toà thị chính; toà thị sảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toà thị chính; toà thị sảnh容纳一个城市政府行政官署的建筑物