VN520


              

市分

Phiên âm : shì fēn.

Hán Việt : thị phân.

Thuần Việt : phân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phân (bằng 1/100 thước). 市制長度單位. 一市分等于一市尺的百分之一.


Xem tất cả...