Phiên âm : shì fēn.
Hán Việt : thị phân.
Thuần Việt : phân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phân (bằng 1/100 thước). 市制長度單位. 一市分等于一市尺的百分之一.