Phiên âm : shì nèi.
Hán Việt : thị nội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城市的範圍以內。例多項公共工程同時施工, 市內交通嚴重受阻。城市的範圍以內。如:「多項公共工程同時施工, 短期內, 市內交通勢必嚴重受阻。」