Phiên âm : shì jià.
Hán Việt : thị giá.
Thuần Việt : giá thị trường; giá chợ.
Đồng nghĩa : 時價, 時值, 物價, .
Trái nghĩa : , .
giá thị trường; giá chợ. 市場價格.