Phiên âm : shì kuài.
Hán Việt : thị quái.
Thuần Việt : con buôn; kẻ đầu cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con buôn; kẻ đầu cơ本指买卖的中间人,后指唯利是图的奸商,也泛指贪图私利的人shìkuài xíqì.thói con buôn.市侩作风.shìkuài zuòfēng.tác phong con buôn.