VN520


              

市井小民

Phiên âm : shì jǐng xiǎo mín.

Hán Việt : thị tỉnh tiểu dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

城市裡的居民百姓。例房屋價格節節高漲, 市井小民苦無財力購屋, 經常感嘆城市居大不易。
城市裡的居民百姓。如:「房屋價格節節高漲, 市井小民苦無財力購屋, 經常感嘆城市居大不易。」


Xem tất cả...