Phiên âm : shì jǐng xiǎo rén.
Hán Việt : thị tỉnh tiểu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城市中鄙俗無賴之輩。《二刻拍案驚奇》卷三五:「那陳東陽是個市井小人, 不曉道理的。」《聊齋志異.卷四.續黃粱》:「竊以曾某, 原一飲賭無賴, 市井小人。」也作「市井之徒」。