VN520


              

市丝

Phiên âm : shì sī.

Hán Việt : thị ti.

Thuần Việt : ti .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ti (bằng 1/10000 thước)
市制长度单位,一市丝等于一市尺的十万分之一
市制重量单位,一市丝等于一市斤的百万分之一,旧制一市丝等于一市斤的一百六十万分之一


Xem tất cả...