Phiên âm : shì sī.
Hán Việt : thị ti.
Thuần Việt : ti .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ti (bằng 1/10000 thước)市制长度单位,一市丝等于一市尺的十万分之一市制重量单位,一市丝等于一市斤的百万分之一,旧制一市丝等于一市斤的一百六十万分之一