Phiên âm : jīn xiāng.
Hán Việt : cân tương.
Thuần Việt : tráp; cái tráp; rương nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráp; cái tráp; rương nhỏ古时装头巾或书卷等的小箱子