VN520


              

巾服

Phiên âm : jīn fú.

Hán Việt : cân phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.頭巾和長衣。泛指官定的士人服飾。《明史.卷六七.輿服志三》:「二十四年, 以士子巾服, 無異吏胥, 宜甄別之, 命工部制式以進。」《聊齋志異.卷二.紅玉》:「試期已迫, 巾服尚未復也。」2.穿戴巾服。清.洪昇《長生殿》第一四齣:「小生巾服扮李謩上。」