Phiên âm : jīnguó yīng xióng.
Hán Việt : cân quắc anh hùng.
Thuần Việt : anh thư; nữ anh hùng; nữ kiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh thư; nữ anh hùng; nữ kiệt女性中的英雄豪杰