VN520


              

巽令

Phiên âm : xùn lìng.

Hán Việt : tốn lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國君的命令、詔令。《宋史.卷一三五.樂志十》:「佑我皇家, 巽令風行。」