Phiên âm : xùn lìng.
Hán Việt : tốn lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國君的命令、詔令。《宋史.卷一三五.樂志十》:「佑我皇家, 巽令風行。」