VN520


              

巽二

Phiên âm : xùn èr.

Hán Việt : tốn nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說中的風神。宋.陳郁〈念奴嬌.沒巴沒鼻〉詞:「鼓動滕六, 招邀巽二, 一任張威勢。」《初刻拍案驚奇》卷二十二:「封姨逞勢, 巽二施威。」