Phiên âm : xùn èr.
Hán Việt : tốn nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說中的風神。宋.陳郁〈念奴嬌.沒巴沒鼻〉詞:「鼓動滕六, 招邀巽二, 一任張威勢。」《初刻拍案驚奇》卷二十二:「封姨逞勢, 巽二施威。」