Phiên âm : xùn tā hǎi xiá.
Hán Việt : tốn tha hải hạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
SundaStrait海峽名。位於印尼爪哇島與蘇門答臘島之間。長約一百五十公里, 寬二十六至一百一十公里, 水深五十至八十公尺。溝通爪哇海與印度洋。