Phiên âm : yǐ jué fàn.
Hán Việt : dĩ quyết phạm .
Thuần Việt : tội phạm bị kết án; phạm nhân đã xét xử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội phạm bị kết án; phạm nhân đã xét xử. 經法院判決定了罪的犯人.